Loading data. Please wait
Acoustics; determination of sound insulation performance of enclosures; part 2: determination of in situ sound insulation performance of enclosures (for acceptance/verification purposes)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3747 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound insulation performances of enclosures - Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) (ISO/DIS 11546-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11546-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound insulation performances of enclosures - Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) (ISO 11546-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11546-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound insulation performances of enclosures - Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) (ISO 11546-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11546-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound insulation performance of enclosures; part 2: determination of in situ sound insulation performance of enclosures (for acceptance/verification purposes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31546-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound insulation performances of enclosures - Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) (ISO/DIS 11546-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11546-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |