Loading data. Please wait

EN 4057-307

Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 307: Resistance to ultra violet radiation

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4057-307
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 307: Resistance to ultra violet radiation
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4057-307 (2008-02), IDT * BS EN 4057-307 (2007-04-30), IDT * NF L52-252-307 (2007-05-01), IDT * SN EN 4057-307 (2007-11), IDT * OENORM EN 4057-307 (2007-03-01), IDT * PN-EN 4057-307 (2007-02-26), IDT * SS-EN 4057-307 (2006-12-18), IDT * UNI EN 4057-307:2009 (2009-11-19), IDT * STN EN 4057-307 (2007-05-01), IDT * CSN EN 4057-307 (2007-07-01), IDT * DS/EN 4057-307 (2007-02-26), IDT * NEN-EN 4057-307:2007 en (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM G 53 (1988) * EN 4056-001 (2006-07)
Thay thế cho
prEN 4057-307 (2005-07)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 307: Resistance to ultra violet radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-307
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4057-307 (2006-12)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 307: Resistance to ultra violet radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4057-307
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4057-307 (2005-07)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 307: Resistance to ultra violet radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-307
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4057-307 (2001-03)
Aerospace series - Cable ties for harnesses; Test methods - Part 307: Resistance to ultra violet radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-307
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Cable accessories * Cable bundles * Cable connections * Cable ties * Cabling * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Guide mechanisms * Installations * Multilingual * Space transport * Specification (approval) * Straps for cables * Testing * Ultraviolet radiation resistance
Số trang
5