Loading data. Please wait
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II, III, division 1, hazardous (classified) locations
Số trang: 79
Ngày phát hành: 1997-02-00
SAFETY REQUIREMENTS ELECTRIC AND ELECTRONIC MEASURING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 39.5 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wiring Practices for Hazardous (Classified) Locations - Instrumentation - Part I: Intrinsic Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ISA S 12.06.01 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.01. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Comparative Tracking Index of Electrical Insulating Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3638 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Electrical Code® | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 70 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II, III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913*ANSI 913 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II and III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913 |
Ngày phát hành | 2002-08-08 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II and III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913 |
Ngày phát hành | 2006-07-31 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II and III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913 |
Ngày phát hành | 2002-08-08 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II, III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913*ANSI 913 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II, III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913*ANSI 913 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intrinsically safe apparatus and associated apparatus for use in class I, II and III, division 1, hazardous (classified) locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 913 |
Ngày phát hành | 2013-12-06 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |