Loading data. Please wait
prEN 1169Precast concrete products - General rules for factory production control of glass-fibre reinforced cement
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 1: Measuring the consistency of the matrix "Slump test" method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 2: Measuring the fibre content in fresh GRC, "Wash out test" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-2 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 3: Measuring the fibre content of sprayed GRC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-3 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 4: Measuring bending strength, "Simplified bending test" method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-4 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 5: Measuring bending strength, "Complete bending test" method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-5 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 6: Determination of the absorption of water by immersion and determination of the dry density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-6 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 7: Measurement of extremes of dimensional variations due to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-7 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 8: Cyclic weathering type test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1170-8 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for the operation of testing laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performances criteria for glass-fibre reinforced cement; manufacture control plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1169 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - General rules for factory production control of glass-fibre reinforced cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1169 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - General rules for factory production control of glass-fibre reinforced cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1169 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - General rules for factory production control of glass-fibre reinforced cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1169 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performances criteria for glass-fibre reinforced cement; manufacture control plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1169 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |