Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda (ISO 105-C10:2006); German version EN ISO 105-C10:2007
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-06-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics (ISO 105-A04:1989); German version EN ISO 105-A04:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A04 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (ISO 105-A05:1996, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 105-A05:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A04 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Tests for colour fastness; Part F : Standard adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part F06: Specification for silk adjacent fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F06 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F10 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part J03: Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-J03 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C01: colour fastness to washing; test 1 (ISO 105-C01:1989); german version EN 20105-C01:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C01 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C02: colour fastness to washing; test 2 (ISO 105-C02:1989); german version EN 20105-C02:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C02 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C03: colour fastness to washing; test 3 (ISO 105-C03:1989); german version EN 20105-C03:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C03 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C04: colour fastness to washing; test 4 (ISO 105-C04:1989); german version EN 20105-C04:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C04 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C05: colour fastness to washing; test 5 (ISO 105-C05:1989); german version EN 20105-C05:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C05 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda (ISO 105-C10:2006); German version EN ISO 105-C10:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C10 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to washing: test ISO-C03 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54010 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to mechanical washing at 60 °C (washing test 3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54010 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to washing: test ISO-C04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54011 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to mechanical washing at 95 °C for 30 minutes (washing test 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54011 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to washing: test ISO-C05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54012 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to mechanical washing at 95 °C for 4 hours (washing test 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54012 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to washing: test ISO-C02 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54013 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colur fastness of dyeings and prints to mechanical washing at 50 °C (washing test 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54013 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to washing: test ISO-C01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54014 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to mechanical washing at 40 °C (washing test 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54014 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C01: colour fastness to washing; test 1 (ISO 105-C01:1989); german version EN 20105-C01:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C01 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C02: colour fastness to washing; test 2 (ISO 105-C02:1989); german version EN 20105-C02:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C02 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C03: colour fastness to washing; test 3 (ISO 105-C03:1989); german version EN 20105-C03:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C03 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C04: colour fastness to washing; test 4 (ISO 105-C04:1989); german version EN 20105-C04:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C04 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part C05: colour fastness to washing; test 5 (ISO 105-C05:1989); german version EN 20105-C05:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-C05 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |