Loading data. Please wait
Steel stamping forgings. Tolerances, allowances and forging laps
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1989-00-00
Unified system for design documentation. Representation of limits of forms and surface lay-out on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.308 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Rules for making graphic documents of forging pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1126 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round steel bars. Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2590 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel stamping forgings. Tolerances, allowances and forging laps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7505 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |