Loading data. Please wait

EN 50123-4

Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50123-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50123-4 (1999-09), IDT * BS EN 50123-4 (1999-09-15), IDT * NF F42-123-4 (1999-10-01), IDT * SN EN 50123-4 (1999-03), IDT * SN EN 50123-4 (2003), IDT * OEVE EN 50123-4 (1998-11), IDT * PN-EN 50123-4 (2002-09-15), IDT * SS-EN 50123-4 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 50123-4 (2001-09-14), IDT * TS EN 50123-4 (2000-04-11), IDT * STN EN 50123-4 (2001-10-01), IDT * NEN-EN 50123-4:1999 en (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50123-2 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-6 (1998-03) * EN 50125 Reihe * EN 60129 (1994-06) * EN 60694 (1996-08)
Thay thế cho
prEN 50123-4 (1998-03)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50123-4 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. switch-disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-4
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50123-4 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. switch-disconnectors, switch-disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-4
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-4 (1999-03)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-4
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-4 (1998-03)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-4 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50123-4 (1996-03)
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 4: Outdoor d.c. in-line switch-disconnectors, disconnectors and d.c. earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50123-4
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
AC switchgear and controlgear * Applications * Bodies * Clearances * Cooling * Corrosion * Corrosion protection * Definitions * Degrees of protection * Design * Dimensioning * Direct current * Direct current installations * Disconnecting devices * Earthing * Earthing switches * Electric control equipment * Electric power systems * Electric railways * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrical transmission systems * Equipment * Fire * Fire resistance * Heating * Information * Installations for rated voltages * Isolator switches * Leakage paths * Marking * Materials * Moisture * Moisture resistance * Noise emission * Noise (environmental) * Outdoor * Parameters * Plant * Protection devices * Rail transport * Railway applications * Railway engineering * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Stationary * Stress * Supply voltages * Switch-disconnectors * Switches * Switchgear * Switchgears * Testing * Traction current supply plants * Voltage * Sheets * Light * Implementation * Use
Số trang