Loading data. Please wait

prEN 1330-2

Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1330-2
Tên tiêu chuẩn
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1330-2 (1996-10), IDT * 96/710048 DC (1996-07-11), IDT * OENORM EN 1330-2 (1996-09-01), IDT * TS prEN 1330-2 (1997-02-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1330-2 (1998-06)
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1330-2 (1998-10)
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-2 (1998-06)
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-2 (1996-07)
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industrial * Irradiation * Materials testing * Non-destructive * Non-destructive testing * Radiographic testing * Technical term * Terminology * Terms * Testing * X-ray * X-rays
Số trang