Loading data. Please wait

GTS GSM 02.41 V 5.1.1*GSM 02.41 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41 version 5.1.1)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
SUBJECT Clarification of the ODB Barring Categories for ECT:To allow the invocation of the requested category of ODB for ECT in the serving MSC/VLR the different barring categories are defined in more detail.
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 02.41 V 5.1.1*GSM 02.41 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 02.41 V 5.1.0*GSM 02.41 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.1.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GTS GSM 02.41 V 5.1.0*GSM 02.41 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.1.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.41 V 5.1.1*GSM 02.41 Version 5.1.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.1.1*GSM 02.41 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
13