Loading data. Please wait

EN 480-8

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard describes a method for determining the conventional dry material content of an admixture.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-8
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 480-8 (2012-08), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content; German version EN 480-8:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 480-8
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-310-8*NF EN 480-8 (2012-07-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8 : determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-310-8*NF EN 480-8
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 480-8*SIA 262.178 (2012), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 480-8*SIA 262.178
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 480-8 (2012-11-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 480-8
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 480-8 (2012-06-29), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 480-8
Ngày phát hành 2012-06-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 480-8 (2012-08-31), IDT * OENORM EN 480-8 (2012-06-15), IDT * PN-EN 480-8 (2012-08-01), IDT * SS-EN 480-8 (2012-05-21), IDT * UNE-EN 480-8 (2013-06-05), IDT * UNI EN 480-8:2012 (2012-06-21), IDT * STN EN 480-8 (2012-11-01), IDT * NEN-EN 480-8:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 480-8:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 480-8 (2012-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 480-8
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 480-8 (2012-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 480-8 (2012-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 480-8
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-8 (1996-04)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-8
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-8 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-8
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-8 (1991-04)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 8: determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-8
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Basis * Chemical analysis and testing * Concretes * Construction * Construction materials * Determination * Drying * Grouting * Grouting mortar * Instruments * Investigations * Mortars * Oven-dry mass * Setting * Solid content * Solids * Specification (approval) * Testing
Số trang
7