Loading data. Please wait

EN 4057-202

Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 202: Examination of mass and dimensions

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4057-202
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 202: Examination of mass and dimensions
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4057-202 (2007-04), IDT * BS EN 4057-202 (2006-04-28), IDT * NF L52-252-202 (2006-05-01), IDT * SN EN 4057-202 (2006-02), IDT * OENORM EN 4057-202 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 4057-202 (2005-10-01), IDT * PN-EN 4057-202 (2006-03-15), IDT * SS-EN 4057-202 (2005-11-25), IDT * UNI EN 4057-202:2007 (2007-07-19), IDT * STN EN 4057-202 (2006-05-01), IDT * CSN EN 4057-202 (2006-05-01), IDT * DS/EN 4057-202 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 4057-202:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 4057-100 (2006-12)
Thay thế cho
prEN 4057-202 (2005-07)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 202: Examination of mass and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-202
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4057-202 (2005-11)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 202: Examination of mass and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4057-202
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4057-202 (2005-07)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 202: Examination of mass and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-202
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4057-202 (2001-02)
Aerospace series - Cable ties for harnesses; Test methods - Part 202: Examination of mass and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-202
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Cable accessories * Cable bundles * Cable connections * Cable ties * Cabling * Dimensions * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Fixings * Guide mechanisms * Installations * Mass * Multilingual * Specification (approval) * Straps for cables * Strips * Testing * Tape
Số trang
4