Loading data. Please wait
Terminology of air conditioners for automobiles
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-03-28
Terminology of air conditioner for automobiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO D 802 |
Ngày phát hành | 1987-03-26 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology of air conditioners for automobiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO D 802 |
Ngày phát hành | 2001-03-28 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology of air conditioner for automobiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO D 802 |
Ngày phát hành | 1987-03-26 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |