Loading data. Please wait
Testing of natural stone and mineral aggregates - Sampling of armourstones
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-09-00
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates test methods - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates test methods - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 1965-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone and mineral aggregates - Sampling of armourstones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52101 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates test methods - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |