Loading data. Please wait
Code of practice for site investigations
Số trang: 206
Ngày phát hành: 1999-10-15
Methods of test for soils for civil engineering purposes. General requirements and sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-02-28 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Classification tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Chemical and electro-chemical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Compaction-related tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-4:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Compressibility, permeability and durability tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-5:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Shear strength tests (total stress) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-7:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Shear strength tests (effective stress) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for test for soils for civil engineering purposes. In-situ tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-9:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for protective coating of iron and steel structures against corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5493:1977 |
Ngày phát hành | 1977-10-31 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of Practice for test pumping of water wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6316:1992 |
Ngày phát hành | 1992-05-15 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Identification and classification of rock. Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 14689-1:2003 |
Ngày phát hành | 2004-03-18 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Sampling methods and groundwater measurements. Technical principles for execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22475-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-10-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Field testing. Mechanical cone penetration test (CPTM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22476-12:2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Geotechnical Mapping of Large Underground Openings in Rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4879 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Planning and Conducting Borehole Geophysical Logging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5753 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 73.100.30. Thiết bị khoan và đào mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for site investigations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5930:1981 |
Ngày phát hành | 1981-04-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Geohydraulic testing. General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-1:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Geohydraulic testing. Water permeability tests in a borehole using open systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-2:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Geohydraulic testing. Water pressure tests in rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-3:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Geohydraulic testing. Pumping tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-4:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Geohydraulic testing. Infiltrometer tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-5:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Geohydraulic testing. Water permeability tests in a borehole using closed systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-6:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing. Sampling methods and groundwater measurements. Technical principles for execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22475-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-10-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 22282-1:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |