Loading data. Please wait

ISO 4306-3

Cranes; vocabulary; part 3: tower cranes

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Establishes a vocabulary in English, French and Russian of the most commonly used terms in the field of cranes. This part gives the general definition of a tower crane. It applies to tower cranes for construction work that can be assembled and dismantled, permanently erected tower cranes, hammerhead cranes, dockside and shipbuilders'tower cranes. It does not apply to mobile boom cranes which may be fitted with a tower attachment and erection masts, with or without jibs.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4306-3
Tên tiêu chuẩn
Cranes; vocabulary; part 3: tower cranes
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ISO 4306-3 (1995-11-28), IDT * SS-ISO 4306-3 (1994-02-11), IDT * STN ISO 4306-3 (1993-11-01), IDT * CSN ISO 4306-3 (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4306-1 (1990-03)
Cranes; vocabulary; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 4306-3 (1986-12)
Thay thế bằng
ISO 4306-3 (2003-12)
Cranes - Vocabulary - Part 3: Tower cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4306-3 (2003-12)
Cranes - Vocabulary - Part 3: Tower cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-3 (1991-02)
Cranes; vocabulary; part 3: tower cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-3
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4306-3 (1986-12)
Từ khóa
Cranes * Definitions * Lifting equipment * Materials handling equipment * Vocabulary * Tower cranes
Số trang
19