Loading data. Please wait

EN 300330-1 V 1.3.2

Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Editorial update to correct a typing error in tables 1 & 4
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300330-1 V 1.3.2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300330-1 (2004-06), IDT * OENORM EN 300330-1 V 1.3.2 (2003-04-01), IDT * PN-ETSI EN 300330-1 V1.3.2 (2005-07-15), IDT * STN EN 300 330-1 V1.3.2 (2003-07-01), IDT * CSN ETSI EN 300 330-1 V1.3.2 (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 300330-1 V 1.3.1 (2001-06)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300330-1 V 1.3.1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300330-1 V 1.5.1 (2006-04)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300330-1 V 1.5.1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300330-1 V 1.3.1 (2001-06)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300330-1 V 1.3.1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300330-1 V 1.3.2 (2002-12)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300330-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300330-1 V 1.7.1 (2010-02)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300330-1 V 1.7.1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300330-1 V 1.5.1 (2006-04)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300330-1 V 1.5.1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300330-1 V 1.3.2 (2002-12)
Từ khóa
Communication technology * Electromagnetic compatibility * EMC * Emission * ETSI * Frequency ranges * Induction loops * Information processing * Interfering emissions * Radio engineering * Radio equipment * Radio plants * Radio systems * Ratings * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Wireless communication services * Working range
Mục phân loại
Số trang
56