Loading data. Please wait
DIN 1335Geometrical optics of photography; signs, nomenclature
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1975-07-00
| Geometrical optics of photography; signs, nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
| Ngày phát hành | 1983-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical optics - Nomenclature and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical optics of photography; signs, nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
| Ngày phát hành | 1983-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical optics of photography; signs, nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |