Loading data. Please wait

EN ISO 11140-1

Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11140-1
Tên tiêu chuẩn
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005)
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11140-1 (2006-04), IDT * BS EN ISO 11140-1 (2006-02-22), IDT * NF S98-001-1 (2005-12-01), IDT * ISO 11140-1 (2005-07), IDT * SN EN ISO 11140-1 (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 11140-1 (2006-04-01), IDT * OENORM EN ISO 11140-1 (2007-10-01), IDT * PN-EN ISO 11140-1 (2005-10-15), IDT * PN-EN ISO 11140-1 (2006-11-07), IDT * SS-EN ISO 11140-1 (2005-07-28), IDT * UNE-EN ISO 11140-1 (2006-03-15), IDT * TS EN ISO 11140-1 (2008-04-30), IDT * UNI EN ISO 11140-1:2005 (2005-10-27), IDT * STN EN ISO 11140-1 (2006-03-01), IDT * CSN EN ISO 11140-1 (2006-02-01), IDT * CSN EN ISO 11140-1 (2007-01-01), IDT * DS/EN ISO 11140-1 (2005-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 11140-1:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN ISO 11140-1:en (2006-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11607 (2003-02)
Packaging for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18472 (2006-06)
Sterilization of health care products - Biological and chemical indicators - Test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18472
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11138 Reihe
Thay thế cho
EN 867-1 (1997-02)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-2 (1997-02)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (Class A)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11140-1 (2005-04)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 11140-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11140-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11140-1 (2009-05)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11140-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11140-1 (2014-11)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11140-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11140-1 (2009-05)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11140-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-2 (1997-02)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (Class A)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-1 (1997-02)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 867-2 (1996-09)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (class A)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 867-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 867-1 (1996-09)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 867-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 867-2 (1992-10)
Non-biological systems for use in sterilizers; part 2: process indicators (class A)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 867-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 867-1 (1992-10)
Non-biological systems for use in sterilizers; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 867-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11140-1 (2005-07)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11140-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11140-1 (2005-04)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 11140-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11140-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Biological hazards * Chemical indicators * Classes * Classification * Classification systems * Definitions * Disposables * Dry heat * Dryness * English language * Equipment * Ethylene oxide * Formaldehyde * Health protection * Heat * Heat treatment * Indicators * Instructions for use * Ionizing * Ionizing radiation * Letterings * Marking * Marking of roads * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Non-biological * Packages * Performance * Performance requirements * Phototherapy * Process * Radiation * Shelf life * Specification * Specification (approval) * Steam sterilization * Steam sterilizers * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Surveillance (approval) * Systems * Testing * Tracer methods * Use * Vapours
Mục phân loại
Số trang
36