Loading data. Please wait
Optical fibre cables for duct and tunnel application
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-12-00
| Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of optical fibre cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.25 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coordinated protection schemes for telecommunication cables below ground | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.29 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of telecommunication lines using metallic conductors against direct lightning discharges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.47 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction, installation and protection of telecommunication cables in public networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T L.1 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables for duct, tunnel, aerial and buried application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T L.10 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables for duct, tunnel, aerial and buried application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T L.10 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables for duct and tunnel application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T L.10 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |