Loading data. Please wait
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry
Số trang: 94
Ngày phát hành: 1999-09-00
Sensory analysis; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5492 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6879 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary source emissions; determination of concentration and mass flow rate of particulate material in gas-carrying ducts; manual gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9096 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of performance characteristics of measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9169 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary source emissions; sampling for the automated determination of gas concentrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10396 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary source emissions - Measurement of velocity and volume flowrate of gas streams in ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10780 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13725 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13725 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13725 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13725 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |