Loading data. Please wait

ISO 8965

Logging industry - Technology - Terms and definitions

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8965
Tên tiêu chuẩn
Logging industry - Technology - Terms and definitions
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8965 (1987-11)
Logging industry; Technology; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8965
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8965 (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8965 (2013-10)
Logging industry - Technology - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8965
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8965 (1987-11)
Logging industry; Technology; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8965
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8965 (2013-05) * ISO/DIS 8965 (2010-01)
Từ khóa
Definitions * Forestry * Terminology * Vocabulary * Wood * Wood technology * Wood working industry
Số trang
26