Loading data. Please wait
Service automatic machines; classification and concepts
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-10-00
Management of machines and similar technical equipment; Terminology associated with activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32541 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts for the arrangement in connection with functional and constructional units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40150 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic service machines - Ticket machines - Concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24970 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic service machines - Ticket machines - Concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24970 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service automatic machines; classification and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24970 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |