Loading data. Please wait
Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2009-12-00
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography and graphic technology - Density measurements - Part 2: Geometric conditions for transmittance density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography and graphic technology - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology and photography - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-1*CIE S 014-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-4*CIE S 014-4 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Exchange format for colour and process control data using XML or ASCII text | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 28178 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |