Loading data. Please wait
Unified system for design documentation. Images - appearance, sections, profiles
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00
| Unified system for design documentation. Electronic model of product. General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.052 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Basic requirements for drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.109 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.302 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Image - appearance, sections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.305 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Images - appearance, sections, profiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.305 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Image - appearance, sections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.305 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |