Loading data. Please wait
Mashines tension, press and bending materials. General technical requirements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-00-00
| State system of standartization. Procedure for agreement, approval and state registration of specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.3 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.001 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Noise. General safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.003 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.030 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Electric safety. Maximum permissible levels of pick-up voltages and currents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.038 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupation safety standards system. Safety requiremnets. Factory-built assemblies of requlating equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.7 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring and automation devices. Input and output current and voltage continuous signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.011 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber. Methods of short static compression tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 265 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber. Method of the determination elastic and tensile stress-strain properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 270 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metals. Methods of tension test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1497 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics. Method of static bending test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4648 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics. Compression test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4651 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mashines tension, press and bending materials. General technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28840 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |