Loading data. Please wait

prEN 840-3

Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or lifting devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 840-3
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or lifting devices
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 840-3 (1995-06), IDT * 95/102632 DC (1995-05-09), IDT * OENORM EN 840-3 (1995-05-01), IDT * TS prEN 840-3 (1996-04-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 840-1 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-5 (1995-03) * prEN 840-6 (1995-03) * prEN 1501 (1994-07)
Thay thế cho
prEN 840-3 (1992-08)
Mobile waste containers; part 3: containers with 4 wheels, with a capacity of 660 l with flat lid
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 840-3 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-3 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-3 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-3 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-3 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 3: Containers with 4 wheels with a capacity from 770 l to 1300 l with dome lid(s), for trunnion and/or lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-3 (1992-08)
Mobile waste containers; part 3: containers with 4 wheels, with a capacity of 660 l with flat lid
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Communal purposes * Containers * Definitions * Design * Dimensions * Discharging devices * Evacuations * Lids * Litter bins * Marking * Mobile * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety requirements * Shallow * Size * Specification (approval) * Sumps * Testing * Transportable * Useful load * Volume * Waste collection * Waste disposal * Waste disposal engineering * Tanks
Số trang