Loading data. Please wait

EN 25

Doors; Measurement of dimensions and of defects of squareness of door leaves

Số trang:
Ngày phát hành: 1975-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 25
Tên tiêu chuẩn
Doors; Measurement of dimensions and of defects of squareness of door leaves
Ngày phát hành
1975-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 25 (1976-07), IDT * BS 5278 (1976-03-31), IDT * EN 25, IDT * NF P20-512 (1974-11-01), IDT * SN EN 25 (1975), IDT * SN 545494 (1979), IDT * OENORM EN 25 (1976-04-01), IDT * SS 817342 (1989-03-08), IDT * UNE 56821 (1975-06-15), IDT * TS 8724 (1991-02-05), IDT * DS/EN 25 (1976), IDT * IS/EN 25 (1987), IDT * MSZ EN 25 (1992), IDT * NBN B 25-202 (1977), IDT * NEN-EN 25 (1976), IDT * NP-2332, IDT * NS 3142 (1974), MOD * SFS 3973 EN 25 (1974), IDT * UNI EN 25 (1975), IDT * STN EN 25 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 951 (1998-12)
Door leaves - Method for measurement of height, width, thickness and squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 951
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 25 (1975-01)
Doors; Measurement of dimensions and of defects of squareness of door leaves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 951 (1998-12)
Door leaves - Method for measurement of height, width, thickness and squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 951
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction systems parts * Dimensions * Door leaves * Doors * Measurement * Precision * Testing * Geometric * Test reports * Rectangularity * Characteristics * Checks
Mục phân loại
Số trang