Loading data. Please wait
JWWA K113Examination methods for powder activated carbon for water works
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-11-12
| Examination methods for powder activated carbon for water works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JWWA K113 |
| Ngày phát hành | 1985-08-28 |
| Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Powdered activated carbon for drinking water treatment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JWWA K113 |
| Ngày phát hành | 2005-05-09 |
| Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 71.060.10. Nguyên tố hóa học 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Powdered activated carbon for drinking water treatment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JWWA K113 |
| Ngày phát hành | 2005-05-09 |
| Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 71.060.10. Nguyên tố hóa học 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Examination methods for powder activated carbon for water works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JWWA K113 |
| Ngày phát hành | 2001-11-12 |
| Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 71.060.10. Nguyên tố hóa học 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Examination methods for powder activated carbon for water works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JWWA K113 |
| Ngày phát hành | 1985-08-28 |
| Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |