Loading data. Please wait
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling. Specification.
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-12-01
Petroleum products. Motor gasoline and aviation fuels. Determination of existent gum. Jet evaporation method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-004*NF EN 26246 |
Ngày phát hành | 1994-03-01 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-268*NF EN 1361 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-268*NF EN 1361 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |