Loading data. Please wait

NF T47-268*NF EN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling. Specification.

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T47-268*NF EN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling. Specification.
Ngày phát hành
1997-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1361:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF M07-004*NF EN 26246 (1994-03-01)
Petroleum products. Motor gasoline and aviation fuels. Determination of existent gum. Jet evaporation method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-004*NF EN 26246
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 8330 * NF EN 24671 * NF EN 24672 * NF EN 27326 * NF EN 28031 * NF EN 28033 * NF EN ISO 1402 * ISO 37 * T46-002 * ISO 188 * T46-004 * T46-005 * ISO 1817 * T46-013 * ISO 4649 * T46-012
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF T47-268*NF EN 1361 (2004-11-01)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-268*NF EN 1361
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF T47-268*NF EN 1361 (2004-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-268*NF EN 1361
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF T47-268*NF EN 1361
Từ khóa
Fuels * Aviation fuels * Pressure-tight * Physical properties of materials * Pressure * Marking * Specifications * Trials * Synthetic rubber * Materials handling equipment * Transfer * Product specification * Dimensions * Flexible pipes * Testing * Dislocation * Hoses
Số trang
33