Loading data. Please wait

NF T47-268*NF EN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T47-268*NF EN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Ngày phát hành
2004-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1361:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF M07-004*NF EN ISO 6246 (1998-03-01)
Petroleum products. Gum content of light and middle distillate fuels. Jet evaporation method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-004*NF EN ISO 6246
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-600*NF EN ISO 8330 (2014-12-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-600*NF EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-12-05
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-012*NF ISO 4649 (2010-11-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-012*NF ISO 4649
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-013*NF ISO 1817 (2015-08-15)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-013*NF ISO 1817
Ngày phát hành 2015-08-15
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 27326 * NF EN 28033 * NF EN ISO 1402 * NF EN ISO 4671 * NF EN ISO 4672 * NF EN ISO 8031 * NF ISO 37 * NF T46-004
Thay thế cho
NF EN 1361:199712 (T47-268)
Thay thế bằng
NF T47-268*NF EN ISO 1825 (2011-07-01)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-268*NF EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF T47-268*NF EN ISO 1825 (2011-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-268*NF EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF T47-268*NF EN 1361*NF EN 1361:199712 (T47-268)
Từ khóa
Fuels * Aviation fuels * Electrical properties * Pressure-tight * Physical properties of materials * Synthetic rubber * Dimensional tolerances * Marking * Specifications * Trials * Electrical properties and phenomena * Structuring * Materials handling equipment * Materials * Transfer * Pressure * Definitions * Dimensions * Flexible pipes * Testing * Classification * Dislocation * Hoses
Số trang
38