Loading data. Please wait

NF C20-790-5-1*NF EN 61340-5-1

Electrostatics - Part 5-1 : protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2001-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C20-790-5-1*NF EN 61340-5-1
Tên tiêu chuẩn
Electrostatics - Part 5-1 : protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Ngày phát hành
2001-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61340-5-1:2001,IDT * CEI 61340-5-1:1998,IDT * CEI 61340-5-1/AC:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 429 S1 (1983-04)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 429 S1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 568 S1 (1990-10)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 568 S1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* UTE C15-110U*UTE C15-110 (1995-02-01)
Protection against electric shock. Effects of current on human beings and livestock. Part 1 : general aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C15-110U*UTE C15-110
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.080.01. Cách điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* UTE C15-111U*UTE C15-111 (2000-03-01)
Effects of current passing through the human body
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C15-111U*UTE C15-111
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-030/A1 (1977-07-01)
LOW-VOLTAGE ELECTRICAL EQUIPMENT.PROTECTION AGAINST ELECTRIC SHOCK.SAFETY REQUIREMENTS.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-030/A1
Ngày phát hành 1977-07-01
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (1990-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-790-4-1 (1997-01-01)
Electrostatics. Part 4 : standard test methods for specific applications. Section 1 : electrostatic behaviour of floor coverings and installed floors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-790-4-1
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-790-5-2*NF EN 61340-5-2 (2001-03-01)
Electrostatics - Part 5-2 : Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-790-5-2*NF EN 61340-5-2
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X44-101*NF EN ISO 14644-1 (1999-07-01)
Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1 : classification of air cleanliness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X44-101*NF EN ISO 14644-1
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-215:1982 * NF C26-210:1965 * CEI 60364 * HD 384 * NF C15-100:1991 * CEI 60479-1:1994 * HD 243 S12 * CEI 60479-2:1987 * CEI 60536:1976 * NF EN 61010-1:1993 * CEI 61340-5-2:1999
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 61340-5-1:200801 (C20-790-5-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 61340-5-1:200801 (C20-790-5-1)*NF C20-790-5-1*NF EN 61340-5-1
Từ khóa
Packaging * Integrated circuits * Packages containers * Electrostatics * Flange * Working places * Electric screens * Barrels * Electrostatic * Floor coverings * Measuring * Marking * Testing * Trials * Measurement * Working procedures * Electronic equipment and components * Sheathings * Packages * Operating stations * Safeguarding systems * Protective clothing * Signalling * Verification
Số trang
81