Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 5-1 : protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2001-07-01
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 568 S1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock. Effects of current on human beings and livestock. Part 1 : general aspects. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C15-110U*UTE C15-110 |
Ngày phát hành | 1995-02-01 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.080.01. Cách điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current passing through the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C15-111U*UTE C15-111 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LOW-VOLTAGE ELECTRICAL EQUIPMENT.PROTECTION AGAINST ELECTRIC SHOCK.SAFETY REQUIREMENTS. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-030/A1 |
Ngày phát hành | 1977-07-01 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics. Part 4 : standard test methods for specific applications. Section 1 : electrostatic behaviour of floor coverings and installed floors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-790-4-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2 : Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-790-5-2*NF EN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1 : classification of air cleanliness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X44-101*NF EN ISO 14644-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |