Loading data. Please wait

prEN 28340

Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 28340
Tên tiêu chuẩn
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension
Ngày phát hành
1990-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8340 (1984-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08) * ISO 8339 (1984-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 28340 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28340
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28340 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28340
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28340 (1990-02)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28340
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Prestress * Sealing materials * Tensile strength * Testing * Expansions
Số trang