Loading data. Please wait

DIN EN ISO 787-14

General methods of test for pigments and extenders - Part 14: Determination of resistivity of aqueous extract (ISO 787-14:2002); German version EN ISO 787-14:2002

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
The project specifies general methods of test for determining the water-soluble sulfates (gravimetric method) and chlorides (titrimetric method using silver nitrate) in pigments and extenders.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 787-14
Tên tiêu chuẩn
General methods of test for pigments and extenders - Part 14: Determination of resistivity of aqueous extract (ISO 787-14:2002); German version EN ISO 787-14:2002
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 787-14 (2002-08), IDT * ISO 787-14 (2002-08), IDT * TS 2613 EN ISO 787-14 (2003-04-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 15528 (2000-11) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN EN ISO 787-14 (2002-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 787-14 (2002-11)
General methods of test for pigments and extenders - Part 14: Determination of resistivity of aqueous extract (ISO 787-14:2002); German version EN ISO 787-14:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-14
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53208 (1972-08)
Testing of pigments; determination of the electric conductivity and the specific resistance (resistivity) of aqueous extracts of pigments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53208
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-14 (2002-02) * DIN ISO 787-14 (1985-09)
Từ khóa
Analysis * Aqueous * Aqueous extract * Aqueous extracts * Chemical analysis and testing * Coating materials * Colorimetric characteristics * Colour * Colour reduction * Coloured pigments * Comparison * Conductivity * Density * Determination * Electrical conductivity * Electrical resistance * Extenders * Extraction methods of analysis * Extracts * Fillers * Fineness * Hydrolysable matter determination * Linear electrical resistance * Materials testing * Paints * Physical testing * Pigments * Reagents * Resistance measurement * Resistivity * Samples * Specific * Test equipment * Test reports * Testing * Water * White pigments
Mục phân loại
Số trang
9