Loading data. Please wait

ISO 9241-151

Ergonomics of human-system interaction - Part 151: Guidance on World Wide Web user interfaces

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9241-151
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 151: Guidance on World Wide Web user interfaces
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9241-151 (2008-09), IDT * ABNT NBR ISO 9241-151 (2011-02-02), IDT * BS EN ISO 9241-151 (2008-06-30), IDT * GB/T 18978.151 (2014), IDT * EN ISO 9241-151 (2008-05), IDT * NF X35-122-151 (2008-07-01), IDT * SN EN ISO 9241-151 (2008-09), IDT * OENORM EN ISO 9241-151 (2008-10-01), IDT * PN-EN ISO 9241-151 (2008-10-22), IDT * SS-EN ISO 9241-151 (2008-05-26), IDT * UNE-EN ISO 9241-151 (2008-12-30), IDT * GOST R ISO 9241-151 (2014), IDT * TS EN ISO 9241-151 (2012-04-12), IDT * UNI EN ISO 9241-151:2008 (2008-11-26), IDT * STN EN ISO 9241-151 (2008-09-01), IDT * CSN EN ISO 9241-151 (2009-01-01), IDT * DS/EN ISO 9241-151 (2008-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 9241-151:2008 en (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9241-12 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-13 (1998-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-13
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-14 (1997-06)
Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-14
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-15 (1997-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-15
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-16 (1999-09)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-16
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-20 (2008-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-20
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-110 (2006-04)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-110
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-11 (1998-03) * ISO 9241-17 (1998-08) * ISO 9241-171 (2008-07) * ISO 9241-303 (2008-11) * ISO 13407 (1999-06) * ISO 14915-1 (2002-11) * ISO 14915-2 (2003-07) * ISO 14915-3 (2002-10)
Thay thế cho
ISO/FDIS 9241-151 (2008-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9241-151 (2008-05)
Ergonomics of human-system interaction - Part 151: Guidance on World Wide Web user interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-151
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9241-151 (2008-02) * ISO/DIS 9241-151 (2006-06)
Từ khóa
Data interface * Data protection * Definitions * Design * Display devices * Display devices (computers) * Electronic equipment and components * Environment (working) * Ergonomics * Indicating devices * Indications * Information technology * Interactive * Interfaces * Interfaces (data processing) * Internet * Man-machine * Measuring techniques * Navigational aids * Office computers * PC * Personal computers * Recognition * Screens * Software * Software ergonomics * Specification (approval) * Telltales * Testing * User * User interface * Visual display units * Web * Work place layout * Working places * Interfaces of electrical connections * Operating stations * Mechanical interfaces * Presentations * Computer software
Số trang
49