Loading data. Please wait

prETS 300520

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300520
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300520 (1996-02-01), IDT * GSM 02.88 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Man-machine Interface of the Mobile Station (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * GSM 01.04 * GSM 02.04 * GSM 02.84
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300520*GSM 02.88 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300520*GSM 02.88 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300520 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300520
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Locking devices * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
19