Loading data. Please wait
Tapers of tools. Tolerances. Methods and means of control
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1975-00-00
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.051 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed plain gauges. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2015 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sine bars. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4046 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Levelling rules. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8026 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Standart angles and angle telerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8908 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge blocks. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9038 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface plates and face-plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10905 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring tips of apparatus for linear measurements. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11007 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for measurements of form and position deviations of surfaces of revolution. Types. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17353 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lever-gearing measuring heads. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18833 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring measuring heads. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28798 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |