Loading data. Please wait
Fertilizers and soil conditioners; vocabulary; identical with ISO 8157:1984
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1992-10-00
Fertilizers and soil conditioners; Classification Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7851 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 1: General terms (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-1:1999 + AC:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12944-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-2:1999 + AC:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12944-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-2:1999 + AC:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12944-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 1: General terms (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-1:1999 + AC:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12944-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and soil conditioners; vocabulary; identical with ISO 8157:1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8157 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |