Loading data. Please wait

DIN ISO 8157

Fertilizers and soil conditioners; vocabulary; identical with ISO 8157:1984

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
The document specifies terms and definitions for fertilizers and soil conditioners.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 8157
Tên tiêu chuẩn
Fertilizers and soil conditioners; vocabulary; identical with ISO 8157:1984
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8157 (1984-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7851 (1983-10)
Fertilizers and soil conditioners; Classification Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7851
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN ISO 8157 (1990-12)
Thay thế bằng
DIN EN 12944-1 (2000-03)
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 1: General terms (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-1:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12944-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12944-2 (2000-03)
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-2:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12944-2 (2000-03)
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-2:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12944-1 (2000-03)
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 1: General terms (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-1:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12944-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8157 (1992-10)
Fertilizers and soil conditioners; vocabulary; identical with ISO 8157:1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8157
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8157 (1990-12)
Từ khóa
Agriculture * Definitions * English language * Fertilizers * French language * Soil improvement * Soil improving materials * Terminology * Vocabulary
Mục phân loại
Số trang
28