Loading data. Please wait

prEN 60095-1/prA2

IEC 95-1 Amendment 2: New sub-clause: Safety labelling

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60095-1/prA2
Tên tiêu chuẩn
IEC 95-1 Amendment 2: New sub-clause: Safety labelling
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60095-1/A2 (1994-11), IDT * IEC/DIS 21(CO)332 (1994-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60095-1 (1993-09)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test (IEC 60095-1:1988, modified + Corrigendum 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60095-1/A2 (1995-03)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test; Amendment A2 (IEC 60095-1:1988/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-1/A2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50342-1 (2006-04)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50342-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50342+A1 (2001-04)
Lead-acid starter batteries - General requirements, methods of test and numbering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50342+A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-1/A2 (1995-03)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test; Amendment A2 (IEC 60095-1:1988/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-1/A2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60095-1/prA2 (1994-05)
IEC 95-1 Amendment 2: New sub-clause: Safety labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60095-1/prA2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Dimensions * Electric cells * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electrically-operated devices * Graphic symbols * Inscription * Labelling * Lead * Lead-acid batteries * Marking * Mechanical properties * Motor vehicles * Motors * Operational safety * Properties * Safety * Safety markings * Safety requirements * Secondary batteries * Specification (approval) * Starter batteries * Storage batteries * Symbols * Test methods * Testing * Testing conditions
Số trang