Loading data. Please wait

ISO 5834-2

Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5834-2
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5834-2 (2007-12), IDT * DIN ISO 5834-2 (2007-04), IDT * ABNT NBR ISO 5834-2 (2008-09-01), IDT * BS ISO 5834-2 (2009-02-28), IDT * NF S94-060-2 (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5834-1 (2005-06)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 648 (2004) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 1183-1 (2004-02) * ISO 3451-1 (1997-07) * ISO 11542-1 (2001-02) * ISO 11542-2 (1998-11)
Thay thế cho
ISO 5834-2 (1998-08)
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 2 : Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5834-2 (2005-02)
Thay thế bằng
ISO 5834-2 (2011-08)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5834-2 (2011-08)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-2 (2006-04)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-2 (1998-08)
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 2 : Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-2 (1985-07)
Implants for surgery; Ultra-high molecular weight polyethylene; Part 2 : Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5834-2 (2005-02) * ISO/FDIS 5834-2 (1998-04) * ISO/DIS 5834-2 (1997-03)
Từ khóa
Ash contents * Castings * Classification * Delivery conditions * Density * Determination of content * Dimensions * Elongation at break * Fittings * Impact value * Implants (surgical) * Labelling * Labelling (process) * Marking * Materials * Materials specification * Medical equipment * Medical sciences * PE * PE-UHMW * Physical properties * Plastics * Polyethylene * Powder * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Specifications * Surgery * Surgical implants * Tear strength * Tensile strength * Testing * Testing conditions * Tests * Titanium * UHMWPE * UHMWPE-Mouldings * Ultra high molecular * Units * Wear * Yield stress
Số trang
5