Loading data. Please wait
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2008-12-00
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER); Amendment 1: EXTENDED-XER | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER); Amendment 2: Time type support | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER) - Amendment 3: PER encoding instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 AMD 3 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER) - Amendment 3: PER encoding instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 AMD 3 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER); Amendment 2: Time type support | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER); Amendment 1: EXTENDED-XER | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-4 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |