Loading data. Please wait

prEN ISO 7933

Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO/DIS 7933:2002)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 7933
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO/DIS 7933:2002)
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7933 (2002-12), IDT * X35-204PR, IDT * ISO/DIS 7933 (2002-10), IDT * OENORM EN ISO 7933 (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 7933 (2004-05)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO/FDIS 7933:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7933
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7933 (2004-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO 7933:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7933
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7933 (2004-05)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO/FDIS 7933:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7933
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7933 (2002-10)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO/DIS 7933:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7933
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Climate * Ergonomics * Evaluations * Fundamental quantity * Heat * Heat load * Human body * Liquids * Losses * Mathematical calculations * Measuring techniques * Methods * Moisture * Occupational safety * Operating stations * Organization * Sequence of operations * Sweat * Sweat rate * Thermal comfort * Thermal environment * Thermal stress * Thermics * Working places * Working procedures * Works * Zones of reach * Procedures * Welding rate * Processes
Số trang
35