Loading data. Please wait

prEN ISO 18369-1

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006)

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 18369-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006)
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 18369-1 (2006-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 18369-1 (2004-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Terminology (ISO/DIS 18369-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-1 (2006-02)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-1 (2004-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Terminology (ISO/DIS 18369-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Definitions * Encoding * Labelling * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Physical * Production * Properties * Specification * Systems * Terminology * Vocabulary * Codification
Số trang
58