Loading data. Please wait
Standard Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1997-00-00
Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Effect of Heat and Air on a Moving Film of Asphalt (Rolling Thin-Film Oven Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2872 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |