Loading data. Please wait

EN 12545

Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12545
Tên tiêu chuẩn
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12545 (2000-09), IDT * BS EN 12545+A1 (2000-06-15), IDT * NF G83-120 (2000-10-01), IDT * SN EN 12545 (2000-05), IDT * OENORM EN 12545 (2000-06-01), IDT * OENORM EN 12545/A1 (2009-01-01), IDT * PN-EN 12545 (2002-12-27), IDT * SS-EN 12545 (2000-03-24), IDT * UNE-EN 12545 (2000-09-04), IDT * TS EN 12545 (2005-02-15), IDT * STN EN 12545 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12545 (2000-12-01), IDT * DS/EN 12545 (2000-06-09), IDT * NEN-EN 12545:2000 en (2000-04-01), IDT * SFS-EN 12545:en (2002-06-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-1 (1995-06) * EN ISO 3744 (1995-09) * EN ISO 3746 (1995-08) * prEN ISO 3747 (1998-04) * EN ISO 4871 (1996-12) * EN ISO 9614-1 (1995-04) * EN ISO 11201 (1995-12) * EN ISO 11202 (1995-12) * EN ISO 11204 (1995-12)
Thay thế cho
prEN 12545 (1999-10)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12545
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12545+A1 (2009-05)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12545+A1 (2009-05)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12545 (2000-03)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12545 (1999-10)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12545
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12545 (1996-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12545
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial leathers * Definitions * Determination * Documentation * Leather industry * Leathercloth * Leather-working equipment * Machines * Mechanical engineering * Noise emissions * Noise test * Safety engineering * Safety requirements * Shoe machinery * Shoe machines * Shoe manufacture * Specification (approval) * Test specification * Testing * Engines
Số trang
9