Loading data. Please wait
Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines - Part 1: Tyre designation and dimensions, and approved rim contours
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-09-00
Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines - Part 1 : tyre designation and dimensions, and approved rim contours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF U12-004-1*NF ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of some terms used in the tyre industry - Part 1: Pneumatic tyres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4223-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.160.01. Lốp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines - Part 1: Tyre designation and dimensions, and approved rim contours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines - Part 1: Tyre designation and dimensions, and approved rim contours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines; Part 1: tyre designation and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres and rims (existing series) for agricultural tractors and machines; Part 1: tyre designation and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres and rims (Existing series) for agricultural tractors and machines; Part 1 : Tyre designation and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines - Part 1: Tyre designation and dimensions, and approved rim contours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4251-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |