Loading data. Please wait
IEEE 421.5Recommended practice for excitation system models for power system stability studies
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Rotating Electrical Machinery - Synchronous Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 50.10 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dictionary of electrical and electronics terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test procedures for synchronous machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115*ANSI 115 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions for excitation systems for synchronous machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.1*ANSI 421.1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for excitation system models for power system stability studies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.5 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for excitation system models for power system stability studies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.5 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for excitation system models for power system stability studies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.5 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |