Loading data. Please wait

DIN IEC 60746-1

Expression of performance of electrochemical analyzers, part 1: general; identical with IEC 60746-1, edition 1982

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1986-04-00

Liên hệ
This standard is applicable to electrochemical analyzers used for the determination of certain properties of (generally aqueous) solutions such as pH value, electrical conductivity, dissolved oxygen content, the concentration of specified ions and redox potential.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN IEC 60746-1
Tên tiêu chuẩn
Expression of performance of electrochemical analyzers, part 1: general; identical with IEC 60746-1, edition 1982
Ngày phát hành
1986-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60746-1*CEI 60746-1 (1982), IDT
Expression of performance of electrochemical analyzers. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60746-1*CEI 60746-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60278*CEI 60278 (1968)
Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60278*CEI 60278
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60278A*CEI 60278A (1974)
Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60278A*CEI 60278A
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60348*CEI 60348 (1978)
Safety requirements for electronic measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60348*CEI 60348
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60381-1*CEI 60381-1 (1982)
Analogue signals for process control systems. Part 1 : Direct current signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60381-1*CEI 60381-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60382*CEI 60382 (1971)
Analogue signals for process control systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60382*CEI 60382
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60746-2*CEI 60746-2 (1982)
Expression of performance of electrochemical analyzers. Part 2 : pH value
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60746-2*CEI 60746-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1981-07)
General principles concerning quantities, units and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1978-03)
Quantities and units of periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1978-03)
Quantities and units of heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1979-02)
Quantities and units of electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1980-12)
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1978-03)
Quantities and units of acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1980-12)
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1980-12)
Quantities and units of atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1980-12)
Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1978-03)
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 (1981-07)
Dimensionless parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1981-07)
Quantities and units of solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1981-02)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359
Thay thế cho
DIN IEC 60746-1 (1983-12)
Thay thế bằng
DIN EN 60746-1 (2003-09)
Expression of performance of electrochemical analyzers - Part 1: General (IEC 60746-1:2003); German version EN 60746-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60746-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60746-1 (2003-09)
Expression of performance of electrochemical analyzers - Part 1: General (IEC 60746-1:2003); German version EN 60746-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60746-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60746-1 (1986-04)
Expression of performance of electrochemical analyzers, part 1: general; identical with IEC 60746-1, edition 1982
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60746-1
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60746-1 (1983-12)
Từ khóa
Analyzers * Chemical analysis and testing * Definitions * Electrical engineering * Electrical measuring instruments * Electrochemical devices * Electrochemical methods * Electrochemistry * Electronic engineering * Electronic measuring devices * Ionization * Measuring instruments * Oxygen * Performance * Performance specification * Performance testing * pH * Pick-ups * Properties * Quality * Ratings * Redox titrations * Solutions * Transducers * Applications * Wear-quantity * Measuring equipment * Performance in service * Sensors * Conductivity * Aqueous * Transmitters * Implementation * Converters * Parameters * Redox potential * Use * Physical characteristics
Số trang
12