Loading data. Please wait

IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2

Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements

Số trang: 195
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Tên tiêu chuẩn
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61158-5-2 (2013-01), IDT * BS EN 61158-5-2 (2012-06-30), IDT * EN 61158-5-2 (2012-06), IDT * OEVE/OENORM EN 61158-5-2 (2013-05-01), IDT * PN-EN 61158-5-2 (2012-08-21), IDT * SS-EN 61158-5-2 (2012-09-12), IDT * STN EN 61158-5-2 (2012-12-01), IDT * CSN EN 61158-5-2 ed. 2 (2012-11-01), IDT * DS/EN 61158-5-2 (2012-09-08), IDT * NEN-EN-IEC 61158-5-2:2012 en (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60559 (1989-01)
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60559
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61131-3*CEI 61131-3 (2003-01)
Programmable controllers - Part 3: Programming languages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61131-3*CEI 61131-3
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61158-1*CEI/TR 61158-1 (2010-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 1: Overview and guidance for the IEC 61158 and IEC 61784 series
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61158-1*CEI/TR 61158-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-3-2*CEI 61158-3-2 (2007-12)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-2: Data-link layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-3-2*CEI 61158-3-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-4-2*CEI 61158-4-2 (2010-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-2: Data-link layer protocol specification -Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-4-2*CEI 61158-4-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 (2014-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-6-2*CEI 61158-6-2 (2014-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-2: Application layer protocol specification - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-6-2*CEI 61158-6-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61784-3-2*CEI 61784-3-2 (2010-06)
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-2: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61784-3-2*CEI 61784-3-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-2 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 2: Latin alphabet No. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-3 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 3: Latin alphabet No. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-4 (1998-07)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 4: Latin alphabet No. 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-5 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 5: Latin/Cyrillic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-5
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-6 (1999-01)
Information technology - 8-Bit single-byte coded graphic character sets - Part 6: Latin/Arabic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-6
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-7 (2003-10)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 7: Latin/Greek alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-7
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-8 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-8
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-9 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-9
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-10 (1998-07)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 10: Latin alphabet No. 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-10
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-11 (2001-12)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 11: Latin/Thai alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-11
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-13 (1998-10)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 13: Latin alphabet No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-13
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-14 (1998-11)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 14: Latin alphabet No. 8 (Celtic)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-14
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-15 (1999-03)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 15: Latin alphabet No. 9
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-15
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-16 (2001-07)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 16: Latin alphabet No. 10
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-16
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1994-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11898 (1993-11)
Road vehicles; interchange of digital information; controller area network (CAN) for high-speed communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11898
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61588 (2009-02) * ISO/IEC 10646 (2003-12) * IETF RFC 1759
Thay thế cho
IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 (2007-12)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/606/FDIS (2010-04)
Thay thế bằng
IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 (2014-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 (2014-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 (2007-12)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 (2010-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/606/FDIS (2010-04) * IEC 65C/561A/CDV (2009-06) * IEC 65C/561/CDV (2009-06) * IEC 65C/556/CDV (2009-06) * IEC 65C/530/PAS (2009-01) * IEC 65C/525/CD (2009-01) * IEC 65C/475/FDIS (2007-07) * IEC 65C/435/CDV (2006-06) * IEC/PAS 62413 (2005-07) * IEC 61158-5 (2003-05) * IEC 65C/292/FDIS (2003-01) * IEC 65C/265/CDV (2001-08) * IEC 61158-5 (2000-01) * IEC 65C/225/FDIS (1999-10) * IEC/TS 61158-5 (1999-03) * IEC 65C/199/FDIS (1998-07) * IEC 65C/174/CDV (1997-03) * IEC 65C/162/CDV (1996-05)
Từ khóa
Application layer * Applications * Automation technology * Bus systems * Buses (data processing) * Circuit networks * Communication * Computer applications * Computerized control * Control * Control equipment * Control systems * Control technology * Data bus * Data communication * Data exchange * Data interface * Data line * Data link layers * Data link system * Data network * Data processing * Data services * Data transfer * Data transmission control procedures * Definitions * Digital * Digital data * Digital engineering * Digital signals * EDP * Electrical engineering * Electronic instruments * Electronic systems * Field bus * Guidance systems * Industrial * Industrial facilities * Information interchange * Information processing * Information technology * Interfaces * Interfaces (data processing) * Link layers * Open systems interconnection * Operational techniques * OSI * Physical layers * Process control * Process control engineering * Process control systems * Programmable controllers * Protocol specification * Protocols * Serial * Services * Signals * Specification * Specification (approval) * Transmission media * Transmission protocol * Information exchange * Interfaces of electrical connections * Records * Mechanical interfaces * Implementation * Buses (vehicles) * Use
Số trang
195