Loading data. Please wait

ISO 5832-3

Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-3
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Ngày phát hành
1978-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3531-2 (1980-08-29), MOD * BS 7252-3 (1990-04-30), NEQ * NF S90-405 (1978-12-01), IDT * NF S90-405 (1987-08-01), IDT * CAN/CSA-Z310.8-M91 (1991-09-30), NEQ * AMD 4020 (1982), MOD * AMD 4341 (1983), MOD * DS/ISO 5832/3 (1978), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5832-3 (1990-12)
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-3 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1990-12)
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1978-04)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium-containing alloys * Chemical composition * Consumer-supplier relations * Implants (surgical) * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Medical sciences * Metals * Products * Properties * Surgery * Tensile testing * Testing * Tests * Titanium alloys * Vanadium-containing alloys * Bend testing
Số trang
2