Loading data. Please wait
Lamps for road vehicles; performance requirements
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1993-10-00
Lamps for road vehicles. Performances requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R13-630*NF EN 60810 |
Ngày phát hành | 1995-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungstenhalogen lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60682*CEI 60682 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungstenhalogen lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60682 AMD 1*CEI 60682 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809*CEI 60809 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment No. 2 to publication 809:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Lighting and light signalling devices; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7227 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810 AMD 1*CEI 60810 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810*CEI 60810 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810*CEI 60810 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810*CEI 60810 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810 AMD 1*CEI 60810 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810*CEI 60810 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810*CEI 60810 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |