Loading data. Please wait

IEC 60810*CEI 60810

Lamps for road vehicles; performance requirements

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Specifies performance requirements and test methods for the measurement of performance characteristics such as life, lumen maintenance, torsion strength, glass bulb strength and vibration resistance; moreover, information on temperature limits, maximum filament lamp outlines and maximum tolerable voltage surges is given for the guidance of lighting and electrical equipment design. The performance requirements are additional to the basic requirements specified in IEC 809.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60810*CEI 60810
Tên tiêu chuẩn
Lamps for road vehicles; performance requirements
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R13-630*NF EN 60810 (1995-08-01), IDT
Lamps for road vehicles. Performances requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-630*NF EN 60810
Ngày phát hành 1995-08-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60810 (1995-11), IDT * DIN EN 60810 (2002-07), IDT * ABNT NBR IEC 60810 (1997-10-30), IDT * BS EN 60810 (1995-05-15), IDT * EN 60810 (1994-12), IDT * prEN 60810 (1993-12), IDT * JIS C 7506 (1994), NEQ * JIS C 7506-2 (1999-06-20), MOD * OEVE EN 60810 (1994-12-15), IDT * OEVE/OENORM EN 60810/A1 (2000-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60810+A1+A2 (2002-09-01), IDT * SS-EN 60810 (1995-05-19), IDT * UNE-EN 60810 (1996-12-05), IDT * STN EN 60810 (2001-07-01), IDT * NEN 10810:1995 en;fr (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60682*CEI 60682 (1980)
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungstenhalogen lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60682*CEI 60682
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60682 AMD 1*CEI 60682 AMD 1 (1987)
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungstenhalogen lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60682 AMD 1*CEI 60682 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809*CEI 60809 (1985)
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809*CEI 60809
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1 (1987)
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2 (1989-04)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment No. 2 to publication 809:1985
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3 (1992-08)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7227 (1987-12)
Road vehicles; Lighting and light signalling devices; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7227
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60810 AMD 1*CEI 60810 AMD 1 (1988)
Lamps for road vehicles. Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810 AMD 1*CEI 60810 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2 (1992-02)
Lamps for road vehicles; performance requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810*CEI 60810 (1986)
Lamps for road vehicles. Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810*CEI 60810
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 34A(CO)688 (1992-12)
Thay thế bằng
IEC 60810*CEI 60810 (2003-05)
Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810*CEI 60810
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60810*CEI 60810 (2003-05)
Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810*CEI 60810
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2 (1992-02)
Lamps for road vehicles; performance requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810 AMD 1*CEI 60810 AMD 1 (1988)
Lamps for road vehicles. Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810 AMD 1*CEI 60810 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810*CEI 60810 (1993-10)
Lamps for road vehicles; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810*CEI 60810
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810*CEI 60810 (1986)
Lamps for road vehicles. Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60810*CEI 60810
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60810 (2014-12) * IEC/DIS 34A(CO)688 (1992-12)
Từ khóa
Automotive engineering * Definitions * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Filament lamps * Fog lamps * IEC lamps * Illumination engineering * Incandescent lamps * Inspection * Lamps * Life (durability) * Lighting systems * Luminaires * Motor vehicles * Motorcar filament lamp * Operation * Performance * Performance in service * Performance testing * Projectors (light) * Ratings * Road vehicles * Signal lamps * Specification (approval) * Technical data sheets * Testing * Testing conditions * Vehicle equipment * Vehicle lights * Vibration tests * Procedures
Số trang
42